|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nông cạn
| [nông cạn] | | | superficial; shallow | | | Kiến thức nông cạn | | Superficial knowledge | | | Hiểu biết nông cạn vỠvấn đỠgì | | To have a superficial knowledge of something | | | inconsiderate; thoughtless |
superficial; shallow kiến thức nông cạn superficial knowledge
|
|
|
|